weekly storage reservoir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weekly storage reservoir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weekly storage reservoir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weekly storage reservoir.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weekly storage reservoir

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hồ điều tiết tuần