weekly forty hours system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weekly forty hours system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weekly forty hours system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weekly forty hours system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weekly forty hours system

    * kinh tế

    chế độ làm việc 40 giờ mỗi tuần