weekly paid employee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weekly paid employee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weekly paid employee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weekly paid employee.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weekly paid employee

    * kinh tế

    người làm công trả lương tuần