week by week nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
week by week nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm week by week giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của week by week.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
week by week
weekly
week by week, the betrayal gnawed at his heart
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- week
- weekly
- weekday
- weekend
- week-day
- week-old
- weekdays
- weekends
- weeklong
- week-long
- week-word
- weekender
- weeknight
- week-ender
- weekly pay
- week by week
- weekly rental
- weekly return
- week indicator
- weekly premium
- week after week
- week-end ticket
- weekend warrior
- weekly rainfall
- week from monday
- weekly discharge
- weekly rain gauge
- weekly load factor
- week progress chart
- weekly paid employee
- weekly storage basin
- weekly working hours
- week after next (the..)
- weekly storage reservoir
- weekly forty hours system
- weekly three holiday system