week by week nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

week by week nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm week by week giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của week by week.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • week by week

    weekly

    week by week, the betrayal gnawed at his heart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).