weekday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weekday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weekday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weekday.
Từ điển Anh Việt
weekday
* danh từ
ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ ngày chủ nhật)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weekday
* kinh tế
ngày (thường) trong tuần
ngày mở cửa (không kể ngày chủ nhật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weekday
any day except Sunday (and sometimes except Saturday)