hebdomad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hebdomad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hebdomad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hebdomad.
Từ điển Anh Việt
hebdomad
/'hebdəməd/
* danh từ
tuần lễ
bộ bảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hebdomad
Similar:
week: any period of seven consecutive days
it rained for a week