workweek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workweek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workweek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workweek.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • workweek

    hours or days of work in a calendar week

    they worked a 40-hour week

    Synonyms: week

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).