calendar progress chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calendar progress chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calendar progress chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calendar progress chart.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calendar progress chart
* kinh tế
bảng tiến độ kế hoạch công tác
* kỹ thuật
lịch tiến độ
cơ khí & công trình:
bảng tiến độ
Từ liên quan
- calendar
- calendaring
- calendar day
- calendar date
- calendar item
- calendar line
- calendar time
- calendar week
- calendar year
- calendar month
- calendar method
- calendar spread
- calendar manager
- calendar program
- calendar variations
- calendar description
- calendar of conversion
- calendar progress chart
- calendar method of birth control
- calendar application programming interface (capi)