calendar year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calendar year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calendar year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calendar year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calendar year

    * kinh tế

    năm lịch

    năm theo lịch

    * kỹ thuật

    năm lịch biểu

    năm lịch dân sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calendar year

    the year (reckoned from January 1 to December 31) according to Gregorian calendar

    Synonyms: civil year