calendaring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calendaring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calendaring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calendaring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calendaring

    * kinh tế

    việc đánh dấu lịch

    * kỹ thuật

    sự cán láng