calendar manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calendar manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calendar manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calendar manager.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calendar manager

    * kỹ thuật

    người quản lý lịch

    điện tử & viễn thông:

    bộ quản lịch

    toán & tin:

    bộ quản lý lịch