calendar month nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calendar month nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calendar month giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calendar month.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calendar month

    * kinh tế

    tháng theo lịch

    tháng thường (trái với tháng thiên văn)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tháng dương lịch

    tháng lịch biểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calendar month

    one of the twelve divisions of the calendar year

    he paid the bill last month

    Synonyms: month