calendar month nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calendar month nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calendar month giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calendar month.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calendar month
* kinh tế
tháng theo lịch
tháng thường (trái với tháng thiên văn)
* kỹ thuật
toán & tin:
tháng dương lịch
tháng lịch biểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calendar month
one of the twelve divisions of the calendar year
he paid the bill last month
Synonyms: month
Từ liên quan
- calendar
- calendaring
- calendar day
- calendar date
- calendar item
- calendar line
- calendar time
- calendar week
- calendar year
- calendar month
- calendar method
- calendar spread
- calendar manager
- calendar program
- calendar variations
- calendar description
- calendar of conversion
- calendar progress chart
- calendar method of birth control
- calendar application programming interface (capi)