month nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

month nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm month giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của month.

Từ điển Anh Việt

  • month

    /mʌnθ/

    * danh từ

    tháng

    lunar month: tháng âm lịch

    solar month: tháng dương lịch

    month's mind

    lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày

    month of Sundays

    một thời gian dài vô tận

  • month

    (thiên văn) tháng

    calendar m. tháng dương lịch

    lunar m. tháng âm lịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • month

    a time unit of approximately 30 days

    he was given a month to pay the bill

    Similar:

    calendar month: one of the twelve divisions of the calendar year

    he paid the bill last month