month by month nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

month by month nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm month by month giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của month by month.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • month by month

    for an indefinite number of months

    month by month, the betrayal gnawed at his heart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).