monthly statement (of account) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monthly statement (of account) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monthly statement (of account) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monthly statement (of account).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monthly statement (of account)
* kinh tế
bản kết cuối tháng
bản kết toán cuối tháng
bản liệt kê trương mục hàng tháng