monthly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monthly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monthly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monthly.

Từ điển Anh Việt

  • monthly

    /'mʌnθli/

    * tính từ & phó từ

    hàng tháng

    * danh từ

    nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng

    (số nhiều) kinh nguyệt

  • monthly

    hàng tháng // nguyệt san

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monthly

    a periodical that is published every month (or 12 issues per year)

    of or occurring or payable every month

    monthly payments

    the monthly newsletter

    occurring once a month

    they meet monthly