month day year (mdy) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

month day year (mdy) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm month day year (mdy) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của month day year (mdy).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • month day year (mdy)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Tháng Ngày Năm