law of nations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law of nations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of nations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of nations.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law of nations
* kinh tế
luật các quốc gia
luật quốc tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
law of nations
Similar:
international law: the body of laws governing relations between nations
Antonyms: civil law
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill