international nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
international nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international.
Từ điển Anh Việt
international
/,intə'næʃənl/
* tính từ
quốc tế
(thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản
* danh từ
vận động viên trình độ quốc tế
đại biểu quốc tế cộng sản
cuộc thi đấu quốc tế
(International) Quốc tế cộng sản
the First International: Quốc tế cộng sản I
the Second International: Quốc tế cộng sản II
the Third International: Quốc tế cộng sản III
Từ điển Anh Anh - Wordnet
international
any of several international socialist organizations
concerning or belonging to all or at least two or more nations
international affairs
an international agreement
international waters
Antonyms: national
Similar:
external: from or between other countries
external commerce
international trade
developing nations need outside help
Synonyms: outside
Từ liên quan
- international
- internationale
- internationally
- internationalise
- internationalism
- internationalist
- internationality
- internationalize
- international law
- international ohm
- international bond
- international call
- international debt
- international fair
- international loan
- international mail
- international mile
- international news
- international unit
- international volt
- internationalistic
- international funds
- international jihad
- international lease
- international media
- international money
- international pitch
- international scale
- international style
- international telex
- international trade
- international vivos
- international ampere
- international candle
- international cartel
- international flight
- international format
- international majors
- international market
- international parcel
- international status
- international system
- international thread
- international travel
- international treaty
- international waters
- internationalisation
- internationalization
- international affairs
- international bidding