external nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
external
/eks'tə:nl/
* tính từ
ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)
external world: thế giới bên ngoài
(y học) ngoài, để dùng bên ngoài
a medicine for external use only: thuốc chỉ để dùng bôi ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
external
* kỹ thuật
bên ngoài
ngoài
ở ngoài
phía ngoài
toán & tin:
thuộc bên ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
external
outward features
he enjoyed the solemn externals of religion
happening or arising or located outside or beyond some limits or especially surface
the external auditory canal
external pressures
Antonyms: internal
coming from the outside
extraneous light in the camera spoiled the photograph
relying upon an extraneous income
disdaining outside pressure groups
Synonyms: extraneous, outside
from or between other countries
external commerce
international trade
developing nations need outside help
Synonyms: international, outside
purely outward or superficial
external composure
an external concern for reputation"- A.R.Gurney,Jr.
- external
- externals
- externally
- externalise
- externalism
- externality
- externalize
- external aid
- external air
- external ear
- external fat
- external fin
- external bill
- external call
- external cost
- external data
- external debt
- external file
- external gear
- external gill
- external grid
- external line
- external loan
- external page
- external pile
- external skin
- external sort
- external type
- external unit
- external work
- externalities
- external angle
- external audit
- external board
- external bonds
- external cache
- external cause
- external clock
- external crack
- external drive
- external error
- external event
- external force
- external gauge
- external input
- external label
- external level
- external logic
- external merge
- external model