external ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

external ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external ear.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • external ear

    the part of the ear visible externally

    Synonyms: outer ear

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).