external drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

external drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external drive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • external drive

    a drive with its own power supply and fan mounted outside the computer system enclosure and connected to the computer by a cable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).