externality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
externality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm externality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của externality.
Từ điển Anh Việt
externality
/,ekstə:'næliti/
* danh từ
tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài
(số nhiều) những cái bên ngoài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
externality
* kinh tế
tác ngoại tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
externality
Similar:
outwardness: the quality or state of being outside or directed toward or relating to the outside or exterior
the outwardness of the world
Antonyms: inwardness