outwardness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outwardness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outwardness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outwardness.
Từ điển Anh Việt
outwardness
/'autwədnis/
* danh từ
sự tồn tại bên ngoài
tính chất khách quan; thái độ vô tư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outwardness
concern with outward things or material objects as opposed to the mind and spirit
what is the origin of the outwardness of our sensations of sound, smell, or taste
an abstract conception with feelings of reality and spatial outwardness attached to it
Antonyms: inwardness
the quality or state of being outside or directed toward or relating to the outside or exterior
the outwardness of the world
Synonyms: externality
Antonyms: inwardness
a concern with or responsiveness to outward things (especially material objects as opposed to ideal concepts)
hearty showmanship and all-round outwardness
Antonyms: inwardness