external work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

external work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • external work

    * kỹ thuật

    ngoại công

    điện lạnh:

    công ngoài