external input nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

external input nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external input giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external input.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • external input

    * kinh tế

    đầu vào bên ngoài

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đầu vào ngoài

    sự nhập từ ngoài