external cause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

external cause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external cause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external cause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • external cause

    * kinh tế

    nguyên nhân bên ngoài