external merge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

external merge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external merge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external merge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • external merge

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hợp nhất bên ngoài

    kết hợp bên ngoài