external gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
external gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
external gauge
* kỹ thuật
điện lạnh:
cỡ đo ngoài
Từ liên quan
- external
- externals
- externally
- externalise
- externalism
- externality
- externalize
- external aid
- external air
- external ear
- external fat
- external fin
- external bill
- external call
- external cost
- external data
- external debt
- external file
- external gear
- external gill
- external grid
- external line
- external loan
- external page
- external pile
- external skin
- external sort
- external type
- external unit
- external work
- externalities
- external angle
- external audit
- external board
- external bonds
- external cache
- external cause
- external clock
- external crack
- external drive
- external error
- external event
- external force
- external gauge
- external input
- external label
- external level
- external logic
- external merge
- external model