external audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

external audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • external audit

    * kinh tế

    kiểm toán của bên ngoài

    kiểm toán cửa bên ngoài

    kiểm toán ngoại bộ

    kiểm toán từ ngoài