externally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
externally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm externally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của externally.
Từ điển Anh Việt
externally
* phó từ
theo bên ngoài, theo bề ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
externally
on or from the outside
the candidate needs to be externally evaluated
Antonyms: internally
Similar:
outwardly: with respect to the outside
outwardly, the figure is smooth