outwardly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outwardly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outwardly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outwardly.

Từ điển Anh Việt

  • outwardly

    /'autwədli/

    * phó từ

    bề ngoài

    hướng ra phía ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outwardly

    with respect to the outside

    outwardly, the figure is smooth

    Synonyms: externally

    in outward appearance

    outwardly, she appeared composed

    Antonyms: inwardly