inwardly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inwardly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inwardly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inwardly.

Từ điển Anh Việt

  • inwardly

    /'inwədli/

    * phó từ

    ở phía trong

    thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inwardly

    with respect to private feelings

    inwardly, she was raging

    Synonyms: inside

    Antonyms: outwardly