inside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inside.

Từ điển Anh Việt

  • inside

    /'in'said/

    * danh từ

    mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong

    phần giữa

    the inside of a week: phần giữa tuần

    (thông tục) lòng, ruột

    to turn inside out

    lộn trong ra ngoài

    * tính từ & phó từ

    ở trong, từ trong, nội bộ

    inside information: tin tức nội bộ

    an inside job: một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ

    inside of a week: trong vòng một tuần

    * giới từ

    ở phía trong; vào trong

  • inside

    phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong i. out lộn trái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inside

    * kỹ thuật

    bên trong

    mặt trong

    phía trong

    toán & tin:

    phần trong

    tính chất trong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inside

    the region that is inside of something

    Synonyms: interior

    Antonyms: outside

    the inner or enclosed surface of something

    Synonyms: interior

    Antonyms: outside

    relating to or being on the side closer to the center or within a defined space

    he reached into his inside jacket pocket

    inside out

    an inside pitch is between home plate and the batter

    Antonyms: outside

    being or applying to the inside of a building

    an inside wall

    confined to an exclusive group

    privy to inner knowledge

    inside information

    privileged information

    Synonyms: inner, privileged

    away from the outer edge

    an inner lahne

    the inside lane

    within a building

    in winter we play inside

    Synonyms: indoors

    Antonyms: outside, outdoors

    on the inside

    inside, the car is a mess

    Synonyms: within

    Antonyms: outside

    Similar:

    inwardly: with respect to private feelings

    inwardly, she was raging

    Antonyms: outwardly

    at heart: in reality

    she is very kind at heart

    Synonyms: at bottom, deep down, in spite of appearance