inside court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inside court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inside court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inside court.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inside court

    * kinh tế

    sân trong