inside out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inside out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inside out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inside out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inside out

    * kỹ thuật

    lật ra ngoài

    lộn trái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inside out

    with the inside facing outward

    she turned the shirt inside out

    thoroughly; from every perspective

    she knows this town inside out