insider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insider.

Từ điển Anh Việt

  • insider

    /'in'saidə/

    * danh từ

    người ở trong

    người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)

    người trong cuộc

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insider

    * kinh tế

    người nắm được tình hình nội bộ

    người nội bộ

    người trong nội bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insider

    an officer of a corporation or others who have access to private information about the corporation's operations