insider dealing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insider dealing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insider dealing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insider dealing.

Từ điển Anh Việt

  • insider dealing

    * danh từ

    việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insider dealing

    * kinh tế

    mua bán tay trong