insider - outsider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insider - outsider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insider - outsider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insider - outsider.
Từ điển Anh Việt
Insider - outsider
(Econ) Người trong cuộc - người ngoài cuộc.