insider information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insider information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insider information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insider information.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insider information
important information about the plans or condition of a corporation that has not been released to the public; use for personal profit is illegal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).