inside track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inside track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inside track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inside track.

Từ điển Anh Việt

  • inside track

    /'in'said'træk/

    * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    vòng trong (trường đua ngựa)

    (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inside track

    a favorable position in a competition

    the boss's son had the inside track for that job

    the inner side of a curved racecourse