inside-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inside-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inside-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inside-out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inside-out

    Similar:

    wrong-side-out: with the inside surface on the outside

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).