inside loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inside loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inside loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inside loop.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inside loop

    a loop consisting of a climb followed by inverted flight followed by a dive that returns to horizontal flight

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).