inside lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inside lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inside lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inside lag.

Từ điển Anh Việt

  • Inside lag

    (Econ) Độ trễ bên trong.

    + Sự chậm trễ giữa việc nhận thức ra nhu cầu phải có hành động chính sách và sự thực hiện chính sách.