inside clinch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inside clinch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inside clinch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inside clinch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inside clinch

    a clinch with the end of the line inside the loop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).