inside money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inside money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inside money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inside money.
Từ điển Anh Việt
Inside money
(Econ) Tiền bên trong.
+ Các dạng tiền dựa trên số nợ của khu vực tư nhân , ví dụ quan trọng nhất là tiền gửi ngân hàng thương mại ứng với số tiền ngân hàng cho khu vực tư nhân vay.
Từ liên quan
- inside
- insider
- inside air
- inside fin
- inside job
- inside lag
- inside out
- inside-out
- inside area
- inside deal
- inside door
- inside form
- inside gear
- inside jaws
- inside lane
- inside left
- inside loop
- inside tool
- inside weld
- inside brake
- inside cable
- inside court
- inside cover
- inside gauge
- inside money
- inside price
- inside right
- inside screw
- inside taper
- inside track
- inside [inner
- inside broker
- inside clinch
- inside facing
- inside finish
- inside lining
- inside market
- inside splice
- inside stairs
- inside thread
- inside address
- inside antenna
- inside caliper
- inside passage
- inside selling
- inside shutter
- inside splines
- inside surface
- inside welding
- inside brushing