inside job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inside job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inside job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inside job.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inside job
some transgression committed with the assistance of someone trusted by the victim
the police decided that the crime was an inside job
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- inside
- insider
- inside air
- inside fin
- inside job
- inside lag
- inside out
- inside-out
- inside area
- inside deal
- inside door
- inside form
- inside gear
- inside jaws
- inside lane
- inside left
- inside loop
- inside tool
- inside weld
- inside brake
- inside cable
- inside court
- inside cover
- inside gauge
- inside money
- inside price
- inside right
- inside screw
- inside taper
- inside track
- inside [inner
- inside broker
- inside clinch
- inside facing
- inside finish
- inside lining
- inside market
- inside splice
- inside stairs
- inside thread
- inside address
- inside antenna
- inside caliper
- inside passage
- inside selling
- inside shutter
- inside splines
- inside surface
- inside welding
- inside brushing