privileged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privileged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privileged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privileged.

Từ điển Anh Việt

  • privileged

    /privileged/

    * tính từ

    có đặc quyền; được đặc quyền; được đặc ân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • privileged

    * kỹ thuật

    được ưu tiên

    trội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • privileged

    blessed with privileges

    the privileged few

    Antonyms: underprivileged

    not subject to usual rules or penalties

    a privileged statement

    Similar:

    privilege: bestow a privilege upon

    Synonyms: favor, favour

    inside: confined to an exclusive group

    privy to inner knowledge

    inside information

    privileged information

    Synonyms: inner