privileged account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privileged account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privileged account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privileged account.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • privileged account

    * kỹ thuật

    bản kê đặc quyền