privileged operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privileged operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privileged operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privileged operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • privileged operation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thao tác đặc quyền

    thao tác ưu tiên